| Cổ phiếu | 21,1 Bio. | - | NEXT FUNDS | 0,39 | Thị trường tổng quát | TOPIX | 11/7/2001 | 2.670,30 | 1,48 | 15,73 |
| Cổ phiếu | 10,091 Bio. | - | Nikko | 0,14 | Thị trường tổng quát | TOPIX | 20/12/2001 | 2.638,96 | 1,48 | 15,73 |
| Cổ phiếu | 9,781 Bio. | - | iFreeETF | 0,11 | Thị trường tổng quát | TOPIX | 11/7/2001 | 2.676,42 | 1,52 | 16,09 |
| Cổ phiếu | 9,594 Bio. | - | NEXT FUNDS | 0,17 | Thị trường tổng quát | Japan Nikkei 225 | 9/7/2001 | 37.666,93 | 2,14 | 21,95 |
| Cổ phiếu | 3,123 Bio. | - | MAXIS | 0,25 | Thị trường tổng quát | TOPIX | 14/5/2009 | 2.640,51 | 1,48 | 15,68 |
| Cổ phiếu | 2,282 Bio. | - | MAXIS | 0,25 | Thị trường tổng quát | Nikkei 225 Index - JPY | 24/2/2009 | 37.462,15 | 2,13 | 21,86 |
| Cổ phiếu | 1,623 Bio. | - | iShares | 0,05 | Thị trường tổng quát | TOPIX | 19/10/2015 | 260,70 | 1,48 | 15,72 |
| Cổ phiếu | 1,509 Bio. | - | NEXT FUNDS | 1,00 | Thị trường tổng quát | JPX-Nikkei Index 400 | 24/1/2014 | 23.653,94 | 1,63 | 16,47 |
| Cổ phiếu | 1,349 Bio. | - | iShares | 0,05 | Thị trường tổng quát | Nikkei 225 Index - JPY | 4/9/2001 | 37.495,89 | 2,13 | 21,85 |
| Cổ phiếu | 1,21 Bio. | - | KODEX | 0,25 | Thị trường tổng quát | FnGuide Samsung Group Index - KRW - Benchmark TR Gross | 21/5/2008 | 9.117,66 | 1,19 | 14,31 |
| Cổ phiếu | 1,096 Bio. | - | Tiger ETF | 0,12 | Thị trường tổng quát | MSCI Korea Index | 19/11/2018 | 14.489,81 | 1,06 | 12,84 |
| Cổ phiếu | 885,808 tỷ | - | KODEX | 0,15 | Thị trường tổng quát | FnGuide TOP 5 Plus Index - KRW | 22/1/2019 | 21.405,98 | 0,95 | 11,39 |
| Cổ phiếu | 783,043 tỷ | - | MAXIS | 0,08 | Thị trường tổng quát | JPX-Nikkei 400 Index - JPY | 5/2/2014 | 23.947,60 | 1,63 | 16,43 |
| Cổ phiếu | 534,458 tỷ | - | Asset Management One | 0,08 | Thị trường tổng quát | TOPIX | 4/9/2015 | 2.610,47 | 1,48 | 15,69 |
| Cổ phiếu | 478,267 tỷ | - | Amundi | 0,12 | Thị trường tổng quát | MSCI Japan | 28/2/2018 | 2.551,99 | 1,34 | 12,98 |
| Cổ phiếu | 473,218 tỷ | - | NEXT FUNDS | 0,80 | Thị trường tổng quát | Nikkei 225 Leveraged Index - JPY | 10/4/2012 | 23.893,26 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 437,365 tỷ | - | iFreeETF | 0,18 | Thị trường tổng quát | JPX-Nikkei 400 Index | 26/3/2014 | 23.705,33 | 1,67 | 16,82 |
| Cổ phiếu | 426,806 tỷ | 2,848 tr.đ. | Vanguard | 0,03 | Thị trường tổng quát | CRSP US Total Market | 24/5/2001 | 277,16 | 4,42 | 24,74 |
| Cổ phiếu | 417,692 tỷ | - | KODEX | 0,15 | Thị trường tổng quát | MSCI Korea Index | 9/11/2017 | 11.566,76 | 1,06 | 12,84 |
| Cổ phiếu | 393,037 tỷ | - | Nikko | 0,10 | Thị trường tổng quát | JPX-Nikkei 400 Index | 27/1/2014 | 2.159,63 | 1,63 | 16,47 |
| Cổ phiếu | 391,542 tỷ | - | Asset Management One | 0,16 | Thị trường tổng quát | Nikkei 225 Index - JPY | 14/1/2015 | 36.646,42 | 2,13 | 21,85 |
| Cổ phiếu | 369,276 tỷ | - | UBS | 0,12 | Thị trường tổng quát | MSCI Japan | 14/7/2017 | 3.378,74 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 360,277 tỷ | - | KODEX | 0,30 | Thị trường tổng quát | MSCI World Index | 17/8/2016 | 27.336,32 | 3,45 | 21,72 |
| Cổ phiếu | 359,93 tỷ | - | iShares | 0,13 | Thị trường tổng quát | JPX-Nikkei 400 Index - JPY | 1/12/2014 | 23.782,91 | 1,63 | 16,47 |
| Cổ phiếu | 340,559 tỷ | - | KODEX | 0,15 | Thị trường tổng quát | KOSPI Index - KRW - Benchmark TR Gross | 21/8/2015 | 25.998,63 | 0,97 | 11,78 |
| Cổ phiếu | 314,994 tỷ | - | Nippon | 0,05 | Thị trường tổng quát | NIFTY CPSE Index - INR - Benchmark TR Gross | 28/3/2014 | 69,39 | 1,68 | 9,44 |
| Cổ phiếu | 258,207 tỷ | - | Asset Management One | 0 | Thị trường tổng quát | JPX-Nikkei 400 Index | 4/9/2015 | 23.768,28 | 1,63 | 16,43 |
| Cổ phiếu | 251,845 tỷ | - | Xtrackers | 0,09 | Thị trường tổng quát | Japan Nikkei 225 | 25/1/2013 | 3.756,84 | 2,13 | 21,84 |
| Cổ phiếu | 236,103 tỷ | - | NZAM | 0,08 | Thị trường tổng quát | TOPIX | 5/2/2019 | 2.594,90 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 218,049 tỷ | - | MAXIS | 0,11 | Thị trường tổng quát | Tokyo Stock Exchange REIT Index - JPY | 24/2/2014 | 1.783,68 | 1,41 | 24,61 |
| Cổ phiếu | 193,456 tỷ | - | Amundi | 0,08 | Thị trường tổng quát | Solactive GBS Japan Large & Mid Cap Index | 30/1/2019 | 4.339,74 | 1,58 | 16,37 |
| Cổ phiếu | 172,582 tỷ | - | NH-Amundi | 0,12 | Thị trường tổng quát | MSCI Korea Index - KRW | 28/8/2019 | 14.468,74 | 1,06 | 12,84 |
| Cổ phiếu | 141,137 tỷ | - | Hanwha | 0,15 | Thị trường tổng quát | KOSPI Index - KRW - Benchmark TR Gross | 25/6/2019 | 13.789,33 | 0,97 | 11,74 |
| Cổ phiếu | 139,435 tỷ | 7,816 tr.đ. | Vanguard | 0,06 | Thị trường tổng quát | FTSE Developed ex US All Cap Net Tax (US RIC) Index | 20/7/2007 | 51,56 | 1,78 | 15,25 |
| Cổ phiếu | 138,141 tỷ | - | SMDAM | 0,15 | Thị trường tổng quát | Nikkei 225 Index - JPY | 24/3/2015 | 36.717,08 | 2,13 | 21,85 |
| Cổ phiếu | 132,858 tỷ | - | Asset Management One | 0,16 | Thị trường tổng quát | Tokyo Stock Exchange REIT Index - JPY | 14/8/2019 | 1.792,75 | 1,41 | 24,59 |
| Cổ phiếu | 127,075 tỷ | - | ChinaAMC | 0,60 | Thị trường tổng quát | SSE 50 Index | 30/12/2004 | 2,29 | 1,25 | 11,15 |
| Cổ phiếu | 126,848 tỷ | - | ChinaAMC | 0,60 | Thị trường tổng quát | China Shenzhen SE / CSI 300 Index | 25/12/2012 | 3,30 | 1,27 | 12,00 |
| Cổ phiếu | 126,573 tỷ | - | Tiger ETF | 0,15 | Thị trường tổng quát | KOSPI Index - KRW - Benchmark TR Gross | 30/8/2017 | 26.295,60 | 0,97 | 11,74 |
| Cổ phiếu | 125,143 tỷ | - | Tiger ETF | 0,63 | Thị trường tổng quát | China Shenzhen SE / CSI 300 Index | 27/1/2014 | 7.824,30 | 1,31 | 12,20 |
| Cổ phiếu | 123,32 tỷ | - | Harvest | 0,60 | Thị trường tổng quát | China Shenzhen SE / CSI 300 Index | 7/5/2012 | 3,34 | 1,28 | 12,06 |
| Cổ phiếu | 121,779 tỷ | 6,356 tr.đ. | iShares | 0,07 | Thị trường tổng quát | MSCI EAFE IMI | 18/10/2012 | 75,89 | 1,88 | 15,66 |
| Cổ phiếu | 108,457 tỷ | - | ACE | 0,40 | Thị trường tổng quát | Morningstar Wide Moat Focus Index | 25/10/2018 | 25.071,56 | 4,54 | 25,56 |
| Cổ phiếu | 108,042 tỷ | - | Kiwoom | 0 | Thị trường tổng quát | | 23/5/2023 | 103.696,88 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 106,485 tỷ | - | KODEX | 0 | Thị trường tổng quát | FnGuide SLV Dividend Value Index - KRW - Benchmark TR Gross | 31/5/2019 | 13.544,39 | 0,64 | 7,66 |
| Cổ phiếu | 105,372 tỷ | - | UBS | 0,12 | Thị trường tổng quát | MSCI Japan | 30/10/2001 | 7.850,08 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 104,67 tỷ | - | NZAM | 0,14 | Thị trường tổng quát | Nikkei 225 Index - JPY | 5/2/2019 | 36.368,85 | 2,13 | 21,85 |
| Cổ phiếu | 95,81 tỷ | - | iShares | 0 | Thị trường tổng quát | MSCI Japan Climate Action Index - JYP - Benchmark TR Gross | 7/6/2023 | 226,30 | 1,77 | 19,43 |
| Cổ phiếu | 93,12 tỷ | - | ACE | 0,70 | Thị trường tổng quát | CSI 300 Index - KRW - Benchmark TR Net | 29/11/2012 | 21.269,31 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 88,505 tỷ | - | SPDR | 0,12 | Thị trường tổng quát | MSCI Japan | 30/11/2015 | 8.484,59 | 1,28 | 12,21 |
| Cổ phiếu | 88,505 tỷ | - | SPDR | 0,12 | Thị trường tổng quát | MSCI Japan | 30/11/2015 | 8.484,59 | 1,28 | 12,21 |
| Cổ phiếu | 88,056 tỷ | - | Tiger ETF | 0,49 | Thị trường tổng quát | FnGuide Metaverse Theme - KRW - Benchmark TR Gross | 13/10/2021 | 6.170,30 | 1,37 | 16,81 |
| Cổ phiếu | 84,444 tỷ | 711.845,9 | Vanguard | 0,06 | Thị trường tổng quát | S&P U.S. Dividend Growers Index | 21/4/2006 | 195,83 | 4,87 | 23,78 |
| Cổ phiếu | 82,734 tỷ | - | iFreeETF | 0,06 | Thị trường tổng quát | TOPIX | 9/11/2020 | 2.554,89 | 1,52 | 16,09 |
| Cổ phiếu | 81,904 tỷ | - | iShares | 0,20 | Thị trường tổng quát | MSCI World Index | 25/9/2009 | 105,16 | 3,43 | 21,75 |
| Cổ phiếu | 81,678 tỷ | - | KODEX | 0,12 | Thị trường tổng quát | CSI 300 Index - KRW - Benchmark TR Net | 13/12/2017 | 9.689,40 | 1,32 | 12,22 |
| Cổ phiếu | 80,468 tỷ | - | KODEX | 0,30 | Thị trường tổng quát | FnGuide Growth Index - KRW - Benchmark TR Gross | 31/5/2019 | 13.833,13 | 1,68 | 19,97 |
| Cổ phiếu | 78,8 tỷ | 7,273 tr.đ. | iShares | 0,09 | Thị trường tổng quát | MSCI EM (Emerging Markets) IMI | 18/10/2012 | 53,93 | 1,80 | 14,75 |
| Cổ phiếu | 78,026 tỷ | 8,69 tr.đ. | Vanguard | 0,08 | Thị trường tổng quát | FTSE Custom Emerging Markets All Cap China A Inclusion Net Tax (US RIC) Index | 4/3/2005 | 44,47 | 1,92 | 15,16 |
| Cổ phiếu | 75,621 tỷ | 2,344 tr.đ. | Vanguard | 0,07 | Thị trường tổng quát | FTSE Global All Cap x US | 26/1/2011 | 62,47 | 1,81 | 15,23 |
| Cổ phiếu | 67,46 tỷ | - | Hanwha | 0,50 | Thị trường tổng quát | MSCI EM (Emerging Markets) | 13/5/2014 | 9.704,55 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 66,327 tỷ | - | Tiger ETF | 0,58 | Thị trường tổng quát | China Shenzhen SE / CSI 300 Index | 28/8/2014 | 11.464,09 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 66,259 tỷ | - | Daiwa | 0 | Thị trường tổng quát | MSCI Japan Stock Capital Investment Index - JPY - Benchmark TR Gross | 18/5/2016 | 33.471,98 | 2,10 | 20,71 |
| Cổ phiếu | 65,455 tỷ | - | Asset Management One | 0,17 | Thị trường tổng quát | JPX/S&P CAPEX & Human Capital Index - JPY | 9/6/2016 | 2.694,80 | 1,60 | 17,11 |
| Cổ phiếu | 63,214 tỷ | - | UBS | 0,19 | Thị trường tổng quát | MSCI Japan SRI Low Carbon Select 5% Issuer Capped Index - JPY | 22/7/2015 | 3.550,21 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 61,723 tỷ | - | SMDAM | 0,07 | Thị trường tổng quát | TOPIX | 13/12/2019 | 2.578,37 | 1,48 | 15,67 |
| Cổ phiếu | 60,484 tỷ | - | Amundi | 0,18 | Thị trường tổng quát | MSCI Japan SRI Filtered PAB Index - JPY - Benchmark TR Net | 13/10/2020 | 7.223,21 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 60,465 tỷ | - | KODEX | 0,64 | Thị trường tổng quát | Hang Seng China H Index - KRW - Benchmark TR Net | 12/9/2014 | 1.459,37 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 59,993 tỷ | 1,218 tr.đ. | iShares | 0,03 | Thị trường tổng quát | S&P TMI | 20/1/2004 | 123,02 | 4,30 | 24,13 |
| Cổ phiếu | 59,431 tỷ | - | E Fund | 0,60 | Thị trường tổng quát | China Shenzhen SE Chinext Price Index | 20/9/2011 | 1,52 | 3,01 | 23,59 |
| Cổ phiếu | 56,706 tỷ | 11,184 tr.đ. | iShares | 0,35 | Thị trường tổng quát | MSCI EAFE | 14/8/2001 | 81,49 | 1,99 | 15,90 |
| Cổ phiếu | 52,678 tỷ | - | MAXIS | 0,08 | Thị trường tổng quát | MSCI AC World | 8/1/2020 | 18.994,98 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 50,667 tỷ | - | NZAM | 0,12 | Thị trường tổng quát | JPX-Nikkei Index 400 | 5/2/2019 | 23.612,27 | 1,63 | 16,44 |
| Cổ phiếu | 49,965 tỷ | - | Xtrackers | 0,15 | Thị trường tổng quát | MSCI Japan Select ESG Screened Index - JPY - Japan Yen - Benchmark TR Net | 31/3/2015 | 2.349,83 | 1,66 | 17,36 |
| Cổ phiếu | 49,055 tỷ | - | NEXT FUNDS | 0,17 | Thị trường tổng quát | MSCI Kokusai Index | 7/12/2017 | 2.316,86 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 48,659 tỷ | 911.662,1 | iShares | 0,15 | Thị trường tổng quát | MSCI USA Sector Neutral Quality | 18/7/2013 | 176,80 | 7,91 | 26,31 |
| Cổ phiếu | 47,848 tỷ | - | Amundi | 0,12 | Thị trường tổng quát | MSCI Japan | 17/9/2020 | 10.378,02 | 1,53 | 15,67 |
| Cổ phiếu | 47,803 tỷ | - | Midas Funds | 0,62 | Thị trường tổng quát | KOSPI Index - KRW - Benchmark TR Net | 12/10/2021 | 19.977,48 | 0,75 | 8,76 |
| Cổ phiếu | 47,542 tỷ | - | iFreeETF | 0,12 | Thị trường tổng quát | Nikkei 225 Index - JPY | 9/11/2020 | 3.642,24 | 2,21 | 23,09 |
| Cổ phiếu | 47,142 tỷ | - | KODEX | 0,12 | Thị trường tổng quát | Hang Seng China Enterprises Index - HKD | 10/10/2007 | 14.859,39 | 1,03 | 9,22 |
| Cổ phiếu | 45,695 tỷ | - | Global X | 0,28 | Thị trường tổng quát | FactSet Japan Global Leaders ESG Index - JPY - Benchmark TR Net | 21/6/2021 | 2.855,18 | 1,84 | 16,79 |
| Cổ phiếu | 43,115 tỷ | - | Nikko | 0,41 | Thị trường tổng quát | TSE Dividend Focus 100 Index - JPY | 13/5/2010 | 2.845,59 | 1,17 | 13,55 |
| Cổ phiếu | 42,651 tỷ | - | Tiger ETF | 0,35 | Thị trường tổng quát | Hang Seng China Enterprises Index - HKD | 14/6/2016 | 8.809,77 | 1,02 | 9,18 |
| Cổ phiếu | 42,057 tỷ | - | Simplex | 0,81 | Thị trường tổng quát | Nikkei 225 Index - JPY | 8/5/2013 | 251,85 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 41,882 tỷ | - | Asset Management One | 0,28 | Thị trường tổng quát | S&P/JPX Dividend Aristocrats Index - JPY - Benchmark TR Gross | 22/5/2017 | 29.621,53 | 1,06 | 11,08 |
| Cổ phiếu | 40,673 tỷ | 3,258 tr.đ. | Schwab | 0,06 | Thị trường tổng quát | FTSE All-World Developed x US | 3/11/2009 | 40,12 | 1,84 | 15,64 |
| Cổ phiếu | 40,42 tỷ | - | Tiger ETF | 0,15 | Thị trường tổng quát | MKF SAMs FW Index - KRW - Benchmark TR Gross | 4/3/2011 | 11.979,10 | 1,05 | 12,64 |
| Cổ phiếu | 39,479 tỷ | 1,863 tr.đ. | Vanguard | 0,08 | Thị trường tổng quát | FTSE All-World x US | 2/3/2007 | 60,81 | 1,85 | 15,22 |
| Cổ phiếu | 39,242 tỷ | 1,149 tr.đ. | Vanguard | 0,07 | Thị trường tổng quát | FTSE Global All Cap Index | 24/6/2008 | 116,55 | 2,89 | 20,13 |
| Cổ phiếu | 38,221 tỷ | 1,162 tr.đ. | iShares | 0,07 | Thị trường tổng quát | MSCI AC World ex USA IMI | 18/10/2012 | 69,95 | 1,86 | 15,51 |
| Cổ phiếu | 37,603 tỷ | - | China Southern | 0,60 | Thị trường tổng quát | CSI 1000 Index - CNY - Benchmark TR Gross | 29/9/2016 | 1,81 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 36,511 tỷ | - | Fidelity | 0,30 | Thị trường tổng quát | | 1/12/2020 | 812,43 | 1,67 | 16,18 |
| Cổ phiếu | 36,016 tỷ | - | Simplex | 0,70 | Thị trường tổng quát | Nikkei 225 Double Inverse Index - JPY | 10/11/2014 | 350,84 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 35,676 tỷ | - | MAXIS | 0,07 | Thị trường tổng quát | S&P 500 Index (JPY Hedged) - JPY - Benchmark TR Net | 26/2/2021 | 12.542,28 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 34,28 tỷ | - | UBS | 0,12 | Thị trường tổng quát | MSCI Japan Climate Paris Aligned Index | 11/3/2021 | 2.142,29 | 1,77 | 16,34 |
| Cổ phiếu | 34,055 tỷ | - | KODEX | 0 | Thị trường tổng quát | KRX Securities Index - KRW - Benchmark TR Gross | 29/5/2008 | 7.520,41 | 0,54 | 7,57 |
| Cổ phiếu | 31,653 tỷ | - | ACE | 0,70 | Thị trường tổng quát | MSCI Indonesia Index | 1/11/2016 | 10.552,62 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 30,356 tỷ | 703.010,8 | Schwab | 0,03 | Thị trường tổng quát | Dow Jones US Broad Stock Market | 3/11/2009 | 65,06 | 4,32 | 24,14 |
| Cổ phiếu | 29,969 tỷ | 1,563 tr.đ. | Dimensional | 0,17 | Thị trường tổng quát | | 14/6/2021 | 33,47 | 3,38 | 20,17 |
| Cổ phiếu | 29,57 tỷ | 1,171 tr.đ. | iShares | 0,08 | Thị trường tổng quát | Morningstar US Dividend Growth Index | 10/6/2014 | 61,75 | 3,57 | 20,02 |